Chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giây/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (th)/giây/inch vuông [inch]
centimét
Định nghĩa:
Btu (th)/giây/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giây/inch vuông
centimét [centimeter] | Btu (th)/giây/inch vuông [inch] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.000000 inch |
0.10 centimeter | 0.000001 inch |
1 centimeter | 0.000007 inch |
2 centimeter | 0.000014 inch |
3 centimeter | 0.000021 inch |
5 centimeter | 0.000036 inch |
10 centimeter | 0.000071 inch |
20 centimeter | 0.000142 inch |
50 centimeter | 0.000356 inch |
100 centimeter | 0.000712 inch |
1000 centimeter | 0.007116 inch |
Cách chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giây/inch vuông
1 centimeter = 0.000007 inch
1 inch = 140520 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to inch:
15 centimeter = 15 × 0.000007 inch = 0.000107 inch