Chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giây/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
centimét [centimeter]
Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]

centimét

Định nghĩa:

Btu (IT)/giây/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giây/feet vuông

centimét [centimeter] Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
0.01 centimeter 0.000010 foot
0.10 centimeter 0.000102 foot
1 centimeter 0.001024 foot
2 centimeter 0.002048 foot
3 centimeter 0.003072 foot
5 centimeter 0.005120 foot
10 centimeter 0.0102 foot
20 centimeter 0.0205 foot
50 centimeter 0.0512 foot
100 centimeter 0.1024 foot
1000 centimeter 1.02 foot

Cách chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giây/feet vuông

1 centimeter = 0.001024 foot

1 foot = 976.49 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 0.001024 foot = 0.015361 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến