Chuyển đổi centimét sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
centimét [centimeter] | kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.009290 foot |
0.10 centimeter | 0.0929 foot |
1 centimeter | 0.9290 foot |
2 centimeter | 1.86 foot |
3 centimeter | 2.79 foot |
5 centimeter | 4.65 foot |
10 centimeter | 9.29 foot |
20 centimeter | 18.58 foot |
50 centimeter | 46.45 foot |
100 centimeter | 92.90 foot |
1000 centimeter | 929.03 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
1 centimeter = 0.929030 foot
1 foot = 1.08 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 0.929030 foot = 13.94 foot