Chuyển đổi centimét sang mã lực/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị mã lực/feet vuông [foot]
centimét [centimeter]
mã lực/feet vuông [foot]

centimét

Định nghĩa:

mã lực/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang mã lực/feet vuông

centimét [centimeter] mã lực/feet vuông [foot]
0.01 centimeter 0.000014 foot
0.10 centimeter 0.000145 foot
1 centimeter 0.001449 foot
2 centimeter 0.002898 foot
3 centimeter 0.004347 foot
5 centimeter 0.007245 foot
10 centimeter 0.0145 foot
20 centimeter 0.0290 foot
50 centimeter 0.0724 foot
100 centimeter 0.1449 foot
1000 centimeter 1.45 foot

Cách chuyển đổi centimét sang mã lực/feet vuông

1 centimeter = 0.001449 foot

1 foot = 690.17 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 0.001449 foot = 0.021734 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến