Chuyển đổi CHU/feet khối sang therm/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/feet khối [CHU/ft^3] sang đơn vị therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)]
CHU/feet khối [CHU/ft^3]
therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)]

CHU/feet khối

Định nghĩa:

therm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi CHU/feet khối sang therm/gallon (Anh)

CHU/feet khối [CHU/ft^3] therm/gallon (Anh) [therm/gallon (UK)]
0.01 CHU/ft^3 0.000000 therm/gallon (UK)
0.10 CHU/ft^3 0.000000 therm/gallon (UK)
1 CHU/ft^3 0.000003 therm/gallon (UK)
2 CHU/ft^3 0.000006 therm/gallon (UK)
3 CHU/ft^3 0.000009 therm/gallon (UK)
5 CHU/ft^3 0.000014 therm/gallon (UK)
10 CHU/ft^3 0.000029 therm/gallon (UK)
20 CHU/ft^3 0.000058 therm/gallon (UK)
50 CHU/ft^3 0.000144 therm/gallon (UK)
100 CHU/ft^3 0.000289 therm/gallon (UK)
1000 CHU/ft^3 0.002890 therm/gallon (UK)

Cách chuyển đổi CHU/feet khối sang therm/gallon (Anh)

1 CHU/ft^3 = 0.000003 therm/gallon (UK)

1 therm/gallon (UK) = 346046 CHU/ft^3

Ví dụ

Convert 15 CHU/ft^3 to therm/gallon (UK):
15 CHU/ft^3 = 15 × 0.000003 therm/gallon (UK) = 0.000043 therm/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến