Chuyển đổi CHU/feet khối sang therm/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/feet khối [CHU/ft^3] sang đơn vị therm/feet khối [therm/ft^3]
CHU/feet khối [CHU/ft^3]
therm/feet khối [therm/ft^3]

CHU/feet khối

Định nghĩa:

therm/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi CHU/feet khối sang therm/feet khối

CHU/feet khối [CHU/ft^3] therm/feet khối [therm/ft^3]
0.01 CHU/ft^3 0.000000 therm/ft^3
0.10 CHU/ft^3 0.000002 therm/ft^3
1 CHU/ft^3 0.000018 therm/ft^3
2 CHU/ft^3 0.000036 therm/ft^3
3 CHU/ft^3 0.000054 therm/ft^3
5 CHU/ft^3 0.000090 therm/ft^3
10 CHU/ft^3 0.000180 therm/ft^3
20 CHU/ft^3 0.000360 therm/ft^3
50 CHU/ft^3 0.000900 therm/ft^3
100 CHU/ft^3 0.001800 therm/ft^3
1000 CHU/ft^3 0.0180 therm/ft^3

Cách chuyển đổi CHU/feet khối sang therm/feet khối

1 CHU/ft^3 = 0.000018 therm/ft^3

1 therm/ft^3 = 55556 CHU/ft^3

Ví dụ

Convert 15 CHU/ft^3 to therm/ft^3:
15 CHU/ft^3 = 15 × 0.000018 therm/ft^3 = 0.000270 therm/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến