Chuyển đổi CHU/feet khối sang Btu (IT)/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/feet khối [CHU/ft^3] sang đơn vị Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]
CHU/feet khối [CHU/ft^3]
Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]

CHU/feet khối

Định nghĩa:

Btu (IT)/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi CHU/feet khối sang Btu (IT)/feet khối

CHU/feet khối [CHU/ft^3] Btu (IT)/feet khối [Btu/ft^3]
0.01 CHU/ft^3 0.0180 Btu/ft^3
0.10 CHU/ft^3 0.1800 Btu/ft^3
1 CHU/ft^3 1.80 Btu/ft^3
2 CHU/ft^3 3.60 Btu/ft^3
3 CHU/ft^3 5.40 Btu/ft^3
5 CHU/ft^3 9.00 Btu/ft^3
10 CHU/ft^3 18.00 Btu/ft^3
20 CHU/ft^3 36.00 Btu/ft^3
50 CHU/ft^3 90.00 Btu/ft^3
100 CHU/ft^3 180.00 Btu/ft^3
1000 CHU/ft^3 1800 Btu/ft^3

Cách chuyển đổi CHU/feet khối sang Btu (IT)/feet khối

1 CHU/ft^3 = 1.80 Btu/ft^3

1 Btu/ft^3 = 0.555556 CHU/ft^3

Ví dụ

Convert 15 CHU/ft^3 to Btu/ft^3:
15 CHU/ft^3 = 15 × 1.80 Btu/ft^3 = 27.00 Btu/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến