Chuyển đổi CHU/feet khối sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/feet khối [CHU/ft^3] sang đơn vị mét [meter]
CHU/feet khối [CHU/ft^3]
mét [meter]

CHU/feet khối

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi CHU/feet khối sang mét

CHU/feet khối [CHU/ft^3] mét [meter]
0.01 CHU/ft^3 0.1602 meter
0.10 CHU/ft^3 1.60 meter
1 CHU/ft^3 16.02 meter
2 CHU/ft^3 32.04 meter
3 CHU/ft^3 48.06 meter
5 CHU/ft^3 80.09 meter
10 CHU/ft^3 160.18 meter
20 CHU/ft^3 320.37 meter
50 CHU/ft^3 800.92 meter
100 CHU/ft^3 1602 meter
1000 CHU/ft^3 16018 meter

Cách chuyển đổi CHU/feet khối sang mét

1 CHU/ft^3 = 16.02 meter

1 meter = 0.062428 CHU/ft^3

Ví dụ

Convert 15 CHU/ft^3 to meter:
15 CHU/ft^3 = 15 × 16.02 meter = 240.28 meter

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến