Chuyển đổi CHU/feet khối sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/feet khối [CHU/ft^3] sang đơn vị mét [meter]
CHU/feet khối [CHU/ft^3]
mét [meter]

CHU/feet khối

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi CHU/feet khối sang mét

CHU/feet khối [CHU/ft^3] mét [meter]
0.01 CHU/ft^3 0.000671 meter
0.10 CHU/ft^3 0.006707 meter
1 CHU/ft^3 0.0671 meter
2 CHU/ft^3 0.1341 meter
3 CHU/ft^3 0.2012 meter
5 CHU/ft^3 0.3353 meter
10 CHU/ft^3 0.6707 meter
20 CHU/ft^3 1.34 meter
50 CHU/ft^3 3.35 meter
100 CHU/ft^3 6.71 meter
1000 CHU/ft^3 67.07 meter

Cách chuyển đổi CHU/feet khối sang mét

1 CHU/ft^3 = 0.067066 meter

1 meter = 14.91 CHU/ft^3

Ví dụ

Convert 15 CHU/ft^3 to meter:
15 CHU/ft^3 = 15 × 0.067066 meter = 1.01 meter

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến