Chuyển đổi CHU/feet khối sang kilojoule/mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/feet khối [CHU/ft^3] sang đơn vị kilojoule/mét khối [kJ/m^3]
CHU/feet khối [CHU/ft^3]
kilojoule/mét khối [kJ/m^3]

CHU/feet khối

Định nghĩa:

kilojoule/mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi CHU/feet khối sang kilojoule/mét khối

CHU/feet khối [CHU/ft^3] kilojoule/mét khối [kJ/m^3]
0.01 CHU/ft^3 0.6707 kJ/m^3
0.10 CHU/ft^3 6.71 kJ/m^3
1 CHU/ft^3 67.07 kJ/m^3
2 CHU/ft^3 134.13 kJ/m^3
3 CHU/ft^3 201.20 kJ/m^3
5 CHU/ft^3 335.33 kJ/m^3
10 CHU/ft^3 670.66 kJ/m^3
20 CHU/ft^3 1341 kJ/m^3
50 CHU/ft^3 3353 kJ/m^3
100 CHU/ft^3 6707 kJ/m^3
1000 CHU/ft^3 67066 kJ/m^3

Cách chuyển đổi CHU/feet khối sang kilojoule/mét khối

1 CHU/ft^3 = 67.07 kJ/m^3

1 kJ/m^3 = 0.014911 CHU/ft^3

Ví dụ

Convert 15 CHU/ft^3 to kJ/m^3:
15 CHU/ft^3 = 15 × 67.07 kJ/m^3 = 1006 kJ/m^3

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến