Chuyển đổi CHU/feet khối sang joule/mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/feet khối [CHU/ft^3] sang đơn vị joule/mét khối [J/m^3]
CHU/feet khối [CHU/ft^3]
joule/mét khối [J/m^3]

CHU/feet khối

Định nghĩa:

joule/mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi CHU/feet khối sang joule/mét khối

CHU/feet khối [CHU/ft^3] joule/mét khối [J/m^3]
0.01 CHU/ft^3 670.66 J/m^3
0.10 CHU/ft^3 6707 J/m^3
1 CHU/ft^3 67066 J/m^3
2 CHU/ft^3 134132 J/m^3
3 CHU/ft^3 201198 J/m^3
5 CHU/ft^3 335331 J/m^3
10 CHU/ft^3 670661 J/m^3
20 CHU/ft^3 1341322 J/m^3
50 CHU/ft^3 3353305 J/m^3
100 CHU/ft^3 6706610 J/m^3
1000 CHU/ft^3 67066103 J/m^3

Cách chuyển đổi CHU/feet khối sang joule/mét khối

1 CHU/ft^3 = 67066 J/m^3

1 J/m^3 = 0.000015 CHU/ft^3

Ví dụ

Convert 15 CHU/ft^3 to J/m^3:
15 CHU/ft^3 = 15 × 67066 J/m^3 = 1005992 J/m^3

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến