Chuyển đổi kilômét/lít sang dặm/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/lít [km/L] sang đơn vị dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
kilômét/lít [km/L]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]

kilômét/lít

Định nghĩa:

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/lít sang dặm/gallon (Mỹ)

kilômét/lít [km/L] dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
0.01 km/L 0.0235 mile/gallon (US)
0.10 km/L 0.2352 mile/gallon (US)
1 km/L 2.35 mile/gallon (US)
2 km/L 4.70 mile/gallon (US)
3 km/L 7.06 mile/gallon (US)
5 km/L 11.76 mile/gallon (US)
10 km/L 23.52 mile/gallon (US)
20 km/L 47.04 mile/gallon (US)
50 km/L 117.61 mile/gallon (US)
100 km/L 235.21 mile/gallon (US)
1000 km/L 2352 mile/gallon (US)

Cách chuyển đổi kilômét/lít sang dặm/gallon (Mỹ)

1 km/L = 2.35 mile/gallon (US)

1 mile/gallon (US) = 0.425144 km/L

Ví dụ

Convert 15 km/L to mile/gallon (US):
15 km/L = 15 × 2.35 mile/gallon (US) = 35.28 mile/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến