Chuyển đổi kilômét/lít sang mét/pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/lít [km/L] sang đơn vị mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
kilômét/lít [km/L]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]

kilômét/lít

Định nghĩa:

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/lít sang mét/pint (Anh)

kilômét/lít [km/L] mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
0.01 km/L 5.68 m/pt (UK)
0.10 km/L 56.83 m/pt (UK)
1 km/L 568.26 m/pt (UK)
2 km/L 1137 m/pt (UK)
3 km/L 1705 m/pt (UK)
5 km/L 2841 m/pt (UK)
10 km/L 5683 m/pt (UK)
20 km/L 11365 m/pt (UK)
50 km/L 28413 m/pt (UK)
100 km/L 56826 m/pt (UK)
1000 km/L 568262 m/pt (UK)

Cách chuyển đổi kilômét/lít sang mét/pint (Anh)

1 km/L = 568.26 m/pt (UK)

1 m/pt (UK) = 0.001760 km/L

Ví dụ

Convert 15 km/L to m/pt (UK):
15 km/L = 15 × 568.26 m/pt (UK) = 8524 m/pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến