Chuyển đổi kilômét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/lít [km/L] sang đơn vị gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
kilômét/lít [km/L]
gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]

kilômét/lít

Định nghĩa:

gallon (Anh)/100 dặm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm

kilômét/lít [km/L] gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
0.01 km/L 0.000282 gallon (UK)/100 mi
0.10 km/L 0.002825 gallon (UK)/100 mi
1 km/L 0.0282 gallon (UK)/100 mi
2 km/L 0.0565 gallon (UK)/100 mi
3 km/L 0.0847 gallon (UK)/100 mi
5 km/L 0.1412 gallon (UK)/100 mi
10 km/L 0.2825 gallon (UK)/100 mi
20 km/L 0.5650 gallon (UK)/100 mi
50 km/L 1.41 gallon (UK)/100 mi
100 km/L 2.82 gallon (UK)/100 mi
1000 km/L 28.25 gallon (UK)/100 mi

Cách chuyển đổi kilômét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm

1 km/L = 0.028248 gallon (UK)/100 mi

1 gallon (UK)/100 mi = 35.40 km/L

Ví dụ

Convert 15 km/L to gallon (UK)/100 mi:
15 km/L = 15 × 0.028248 gallon (UK)/100 mi = 0.423721 gallon (UK)/100 mi

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến