Chuyển đổi kilômét/lít sang mét/yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/lít [km/L] sang đơn vị mét/yard khối [m/yd^3]
kilômét/lít
Định nghĩa:
mét/yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/lít sang mét/yard khối
| kilômét/lít [km/L] | mét/yard khối [m/yd^3] |
|---|---|
| 0.01 km/L | 7646 m/yd^3 |
| 0.10 km/L | 76455 m/yd^3 |
| 1 km/L | 764555 m/yd^3 |
| 2 km/L | 1529110 m/yd^3 |
| 3 km/L | 2293665 m/yd^3 |
| 5 km/L | 3822774 m/yd^3 |
| 10 km/L | 7645549 m/yd^3 |
| 20 km/L | 15291097 m/yd^3 |
| 50 km/L | 38227743 m/yd^3 |
| 100 km/L | 76455487 m/yd^3 |
| 1000 km/L | 764554869 m/yd^3 |
Cách chuyển đổi kilômét/lít sang mét/yard khối
1 km/L = 764555 m/yd^3
1 m/yd^3 = 0.000001 km/L
Ví dụ
Convert 15 km/L to m/yd^3:
15 km/L = 15 × 764555 m/yd^3 = 11468323 m/yd^3