Chuyển đổi centimét/lít sang hải lý/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/lít [cm/L] sang đơn vị hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
centimét/lít
Định nghĩa:
hải lý/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/lít sang hải lý/gallon (Mỹ)
| centimét/lít [cm/L] | hải lý/gallon (Mỹ) [(US)] |
|---|---|
| 0.01 cm/L | 0.000000 (US) |
| 0.10 cm/L | 0.000002 (US) |
| 1 cm/L | 0.000020 (US) |
| 2 cm/L | 0.000041 (US) |
| 3 cm/L | 0.000061 (US) |
| 5 cm/L | 0.000102 (US) |
| 10 cm/L | 0.000204 (US) |
| 20 cm/L | 0.000409 (US) |
| 50 cm/L | 0.001021 (US) |
| 100 cm/L | 0.002043 (US) |
| 1000 cm/L | 0.0204 (US) |
Cách chuyển đổi centimét/lít sang hải lý/gallon (Mỹ)
1 cm/L = 0.000020 (US)
1 (US) = 48958 cm/L
Ví dụ
Convert 15 cm/L to (US):
15 cm/L = 15 × 0.000020 (US) = 0.000306 (US)