Chuyển đổi centimét/lít sang mét/pint (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/lít [cm/L] sang đơn vị mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
centimét/lít
Định nghĩa:
mét/pint (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/lít sang mét/pint (Mỹ)
| centimét/lít [cm/L] | mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] |
|---|---|
| 0.01 cm/L | 0.000047 m/pt (US) |
| 0.10 cm/L | 0.000473 m/pt (US) |
| 1 cm/L | 0.004732 m/pt (US) |
| 2 cm/L | 0.009464 m/pt (US) |
| 3 cm/L | 0.0142 m/pt (US) |
| 5 cm/L | 0.0237 m/pt (US) |
| 10 cm/L | 0.0473 m/pt (US) |
| 20 cm/L | 0.0946 m/pt (US) |
| 50 cm/L | 0.2366 m/pt (US) |
| 100 cm/L | 0.4732 m/pt (US) |
| 1000 cm/L | 4.73 m/pt (US) |
Cách chuyển đổi centimét/lít sang mét/pint (Mỹ)
1 cm/L = 0.004732 m/pt (US)
1 m/pt (US) = 211.34 cm/L
Ví dụ
Convert 15 cm/L to m/pt (US):
15 cm/L = 15 × 0.004732 m/pt (US) = 0.070976 m/pt (US)