Chuyển đổi centimét/lít sang mét/inch khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/lít [cm/L] sang đơn vị mét/inch khối [m/in^3]
centimét/lít
Định nghĩa:
mét/inch khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/lít sang mét/inch khối
| centimét/lít [cm/L] | mét/inch khối [m/in^3] |
|---|---|
| 0.01 cm/L | 0.000002 m/in^3 |
| 0.10 cm/L | 0.000016 m/in^3 |
| 1 cm/L | 0.000164 m/in^3 |
| 2 cm/L | 0.000328 m/in^3 |
| 3 cm/L | 0.000492 m/in^3 |
| 5 cm/L | 0.000819 m/in^3 |
| 10 cm/L | 0.001639 m/in^3 |
| 20 cm/L | 0.003277 m/in^3 |
| 50 cm/L | 0.008194 m/in^3 |
| 100 cm/L | 0.0164 m/in^3 |
| 1000 cm/L | 0.1639 m/in^3 |
Cách chuyển đổi centimét/lít sang mét/inch khối
1 cm/L = 0.000164 m/in^3
1 m/in^3 = 6102 cm/L
Ví dụ
Convert 15 cm/L to m/in^3:
15 cm/L = 15 × 0.000164 m/in^3 = 0.002458 m/in^3