Chuyển đổi centimét/lít sang mét/pint (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/lít [cm/L] sang đơn vị mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
centimét/lít
Định nghĩa:
mét/pint (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/lít sang mét/pint (Anh)
| centimét/lít [cm/L] | mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 cm/L | 0.000057 m/pt (UK) |
| 0.10 cm/L | 0.000568 m/pt (UK) |
| 1 cm/L | 0.005683 m/pt (UK) |
| 2 cm/L | 0.0114 m/pt (UK) |
| 3 cm/L | 0.0170 m/pt (UK) |
| 5 cm/L | 0.0284 m/pt (UK) |
| 10 cm/L | 0.0568 m/pt (UK) |
| 20 cm/L | 0.1137 m/pt (UK) |
| 50 cm/L | 0.2841 m/pt (UK) |
| 100 cm/L | 0.5683 m/pt (UK) |
| 1000 cm/L | 5.68 m/pt (UK) |
Cách chuyển đổi centimét/lít sang mét/pint (Anh)
1 cm/L = 0.005683 m/pt (UK)
1 m/pt (UK) = 175.98 cm/L
Ví dụ
Convert 15 cm/L to m/pt (UK):
15 cm/L = 15 × 0.005683 m/pt (UK) = 0.085239 m/pt (UK)