Chuyển đổi centimét/lít sang dặm/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/lít [cm/L] sang đơn vị dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
centimét/lít [cm/L]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]

centimét/lít

Định nghĩa:

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét/lít sang dặm/gallon (Anh)

centimét/lít [cm/L] dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
0.01 cm/L 0.000000 mile/gallon (UK)
0.10 cm/L 0.000003 mile/gallon (UK)
1 cm/L 0.000028 mile/gallon (UK)
2 cm/L 0.000056 mile/gallon (UK)
3 cm/L 0.000085 mile/gallon (UK)
5 cm/L 0.000141 mile/gallon (UK)
10 cm/L 0.000282 mile/gallon (UK)
20 cm/L 0.000565 mile/gallon (UK)
50 cm/L 0.001412 mile/gallon (UK)
100 cm/L 0.002825 mile/gallon (UK)
1000 cm/L 0.0282 mile/gallon (UK)

Cách chuyển đổi centimét/lít sang dặm/gallon (Anh)

1 cm/L = 0.000028 mile/gallon (UK)

1 mile/gallon (UK) = 35401 cm/L

Ví dụ

Convert 15 cm/L to mile/gallon (UK):
15 cm/L = 15 × 0.000028 mile/gallon (UK) = 0.000424 mile/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến