Chuyển đổi centimét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/lít [cm/L] sang đơn vị gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
centimét/lít
Định nghĩa:
gallon (Anh)/100 dặm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm
| centimét/lít [cm/L] | gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi] |
|---|---|
| 0.01 cm/L | 0.000000 gallon (UK)/100 mi |
| 0.10 cm/L | 0.000000 gallon (UK)/100 mi |
| 1 cm/L | 0.000000 gallon (UK)/100 mi |
| 2 cm/L | 0.000001 gallon (UK)/100 mi |
| 3 cm/L | 0.000001 gallon (UK)/100 mi |
| 5 cm/L | 0.000001 gallon (UK)/100 mi |
| 10 cm/L | 0.000003 gallon (UK)/100 mi |
| 20 cm/L | 0.000006 gallon (UK)/100 mi |
| 50 cm/L | 0.000014 gallon (UK)/100 mi |
| 100 cm/L | 0.000028 gallon (UK)/100 mi |
| 1000 cm/L | 0.000282 gallon (UK)/100 mi |
Cách chuyển đổi centimét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm
1 cm/L = 0.000000 gallon (UK)/100 mi
1 gallon (UK)/100 mi = 3540062 cm/L
Ví dụ
Convert 15 cm/L to gallon (UK)/100 mi:
15 cm/L = 15 × 0.000000 gallon (UK)/100 mi = 0.000004 gallon (UK)/100 mi