Chuyển đổi centimét/lít sang mét/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/lít [cm/L] sang đơn vị mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
centimét/lít [cm/L]
mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]

centimét/lít

Định nghĩa:

mét/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét/lít sang mét/gallon (Anh)

centimét/lít [cm/L] mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
0.01 cm/L 0.000455 meter/gallon (UK)
0.10 cm/L 0.004546 meter/gallon (UK)
1 cm/L 0.0455 meter/gallon (UK)
2 cm/L 0.0909 meter/gallon (UK)
3 cm/L 0.1364 meter/gallon (UK)
5 cm/L 0.2273 meter/gallon (UK)
10 cm/L 0.4546 meter/gallon (UK)
20 cm/L 0.9092 meter/gallon (UK)
50 cm/L 2.27 meter/gallon (UK)
100 cm/L 4.55 meter/gallon (UK)
1000 cm/L 45.46 meter/gallon (UK)

Cách chuyển đổi centimét/lít sang mét/gallon (Anh)

1 cm/L = 0.045461 meter/gallon (UK)

1 meter/gallon (UK) = 22.00 cm/L

Ví dụ

Convert 15 cm/L to meter/gallon (UK):
15 cm/L = 15 × 0.045461 meter/gallon (UK) = 0.681915 meter/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến