Chuyển đổi pound-lực sang teranewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực [lbf] sang đơn vị teranewton [TN]
pound-lực
Định nghĩa:
teranewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực sang teranewton
| pound-lực [lbf] | teranewton [TN] |
|---|---|
| 0.01 lbf | 0.000000 TN |
| 0.10 lbf | 0.000000 TN |
| 1 lbf | 0.000000 TN |
| 2 lbf | 0.000000 TN |
| 3 lbf | 0.000000 TN |
| 5 lbf | 0.000000 TN |
| 10 lbf | 0.000000 TN |
| 20 lbf | 0.000000 TN |
| 50 lbf | 0.000000 TN |
| 100 lbf | 0.000000 TN |
| 1000 lbf | 0.000000 TN |
Cách chuyển đổi pound-lực sang teranewton
1 lbf = 0.000000 TN
1 TN = 224808943098 lbf
Ví dụ
Convert 15 lbf to TN:
15 lbf = 15 × 0.000000 TN = 0.000000 TN