Chuyển đổi pound-lực sang piconewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực [lbf] sang đơn vị piconewton [pN]
pound-lực [lbf]
piconewton [pN]

pound-lực

Định nghĩa:

piconewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực sang piconewton

pound-lực [lbf] piconewton [pN]
0.01 lbf 44482216153 pN
0.10 lbf 444822161530 pN
1 lbf 4448221615300 pN
2 lbf 8896443230600 pN
3 lbf 13344664845900 pN
5 lbf 22241108076500 pN
10 lbf 44482216153000 pN
20 lbf 88964432306000 pN
50 lbf 222411080765000 pN
100 lbf 444822161530000 pN
1000 lbf 4448221615300000 pN

Cách chuyển đổi pound-lực sang piconewton

1 lbf = 4448221615300 pN

1 pN = 0.000000 lbf

Ví dụ

Convert 15 lbf to pN:
15 lbf = 15 × 4448221615300 pN = 66723324229500 pN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến