Chuyển đổi pound-lực sang centinewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực [lbf] sang đơn vị centinewton [cN]
pound-lực
Định nghĩa:
centinewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực sang centinewton
pound-lực [lbf] | centinewton [cN] |
---|---|
0.01 lbf | 4.45 cN |
0.10 lbf | 44.48 cN |
1 lbf | 444.82 cN |
2 lbf | 889.64 cN |
3 lbf | 1334 cN |
5 lbf | 2224 cN |
10 lbf | 4448 cN |
20 lbf | 8896 cN |
50 lbf | 22241 cN |
100 lbf | 44482 cN |
1000 lbf | 444822 cN |
Cách chuyển đổi pound-lực sang centinewton
1 lbf = 444.82 cN
1 cN = 0.002248 lbf
Ví dụ
Convert 15 lbf to cN:
15 lbf = 15 × 444.82 cN = 6672 cN