Chuyển đổi pound-lực sang giganewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực [lbf] sang đơn vị giganewton [GN]
pound-lực
Định nghĩa:
giganewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực sang giganewton
pound-lực [lbf] | giganewton [GN] |
---|---|
0.01 lbf | 0.000000 GN |
0.10 lbf | 0.000000 GN |
1 lbf | 0.000000 GN |
2 lbf | 0.000000 GN |
3 lbf | 0.000000 GN |
5 lbf | 0.000000 GN |
10 lbf | 0.000000 GN |
20 lbf | 0.000000 GN |
50 lbf | 0.000000 GN |
100 lbf | 0.000000 GN |
1000 lbf | 0.000004 GN |
Cách chuyển đổi pound-lực sang giganewton
1 lbf = 0.000000 GN
1 GN = 224808943 lbf
Ví dụ
Convert 15 lbf to GN:
15 lbf = 15 × 0.000000 GN = 0.000000 GN