Chuyển đổi gram-lực sang teranewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực [gf] sang đơn vị teranewton [TN]
gram-lực [gf]
teranewton [TN]

gram-lực

Định nghĩa:

teranewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram-lực sang teranewton

gram-lực [gf] teranewton [TN]
0.01 gf 0.000000 TN
0.10 gf 0.000000 TN
1 gf 0.000000 TN
2 gf 0.000000 TN
3 gf 0.000000 TN
5 gf 0.000000 TN
10 gf 0.000000 TN
20 gf 0.000000 TN
50 gf 0.000000 TN
100 gf 0.000000 TN
1000 gf 0.000000 TN

Cách chuyển đổi gram-lực sang teranewton

1 gf = 0.000000 TN

1 TN = 101971621297793 gf

Ví dụ

Convert 15 gf to TN:
15 gf = 15 × 0.000000 TN = 0.000000 TN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến