Chuyển đổi gram-lực sang giganewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực [gf] sang đơn vị giganewton [GN]
gram-lực
Định nghĩa:
giganewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực sang giganewton
gram-lực [gf] | giganewton [GN] |
---|---|
0.01 gf | 0.000000 GN |
0.10 gf | 0.000000 GN |
1 gf | 0.000000 GN |
2 gf | 0.000000 GN |
3 gf | 0.000000 GN |
5 gf | 0.000000 GN |
10 gf | 0.000000 GN |
20 gf | 0.000000 GN |
50 gf | 0.000000 GN |
100 gf | 0.000000 GN |
1000 gf | 0.000000 GN |
Cách chuyển đổi gram-lực sang giganewton
1 gf = 0.000000 GN
1 GN = 101971621298 gf
Ví dụ
Convert 15 gf to GN:
15 gf = 15 × 0.000000 GN = 0.000000 GN