Chuyển đổi gram-lực sang kilonewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực [gf] sang đơn vị kilonewton [kN]
gram-lực
Định nghĩa:
kilonewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực sang kilonewton
| gram-lực [gf] | kilonewton [kN] |
|---|---|
| 0.01 gf | 0.000000 kN |
| 0.10 gf | 0.000001 kN |
| 1 gf | 0.000010 kN |
| 2 gf | 0.000020 kN |
| 3 gf | 0.000029 kN |
| 5 gf | 0.000049 kN |
| 10 gf | 0.000098 kN |
| 20 gf | 0.000196 kN |
| 50 gf | 0.000490 kN |
| 100 gf | 0.000981 kN |
| 1000 gf | 0.009807 kN |
Cách chuyển đổi gram-lực sang kilonewton
1 gf = 0.000010 kN
1 kN = 101972 gf
Ví dụ
Convert 15 gf to kN:
15 gf = 15 × 0.000010 kN = 0.000147 kN