Chuyển đổi gram-lực sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực [gf] sang đơn vị poundal [pdl]
gram-lực [gf]
poundal [pdl]

gram-lực

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram-lực sang poundal

gram-lực [gf] poundal [pdl]
0.01 gf 0.000709 pdl
0.10 gf 0.007093 pdl
1 gf 0.0709 pdl
2 gf 0.1419 pdl
3 gf 0.2128 pdl
5 gf 0.3547 pdl
10 gf 0.7093 pdl
20 gf 1.42 pdl
50 gf 3.55 pdl
100 gf 7.09 pdl
1000 gf 70.93 pdl

Cách chuyển đổi gram-lực sang poundal

1 gf = 0.070932 pdl

1 pdl = 14.10 gf

Ví dụ

Convert 15 gf to pdl:
15 gf = 15 × 0.070932 pdl = 1.06 pdl

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến