Chuyển đổi gram-lực sang kip-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực [gf] sang đơn vị kip-lực [kipf]
gram-lực
Định nghĩa:
kip-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực sang kip-lực
gram-lực [gf] | kip-lực [kipf] |
---|---|
0.01 gf | 0.000000 kipf |
0.10 gf | 0.000000 kipf |
1 gf | 0.000002 kipf |
2 gf | 0.000004 kipf |
3 gf | 0.000007 kipf |
5 gf | 0.000011 kipf |
10 gf | 0.000022 kipf |
20 gf | 0.000044 kipf |
50 gf | 0.000110 kipf |
100 gf | 0.000220 kipf |
1000 gf | 0.002205 kipf |
Cách chuyển đổi gram-lực sang kip-lực
1 gf = 0.000002 kipf
1 kipf = 453592 gf
Ví dụ
Convert 15 gf to kipf:
15 gf = 15 × 0.000002 kipf = 0.000033 kipf