Chuyển đổi gram-lực sang ounce-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực [gf] sang đơn vị ounce-lực [ozf]
gram-lực
Định nghĩa:
ounce-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực sang ounce-lực
| gram-lực [gf] | ounce-lực [ozf] |
|---|---|
| 0.01 gf | 0.000353 ozf |
| 0.10 gf | 0.003527 ozf |
| 1 gf | 0.0353 ozf |
| 2 gf | 0.0705 ozf |
| 3 gf | 0.1058 ozf |
| 5 gf | 0.1764 ozf |
| 10 gf | 0.3527 ozf |
| 20 gf | 0.7055 ozf |
| 50 gf | 1.76 ozf |
| 100 gf | 3.53 ozf |
| 1000 gf | 35.27 ozf |
Cách chuyển đổi gram-lực sang ounce-lực
1 gf = 0.035274 ozf
1 ozf = 28.35 gf
Ví dụ
Convert 15 gf to ozf:
15 gf = 15 × 0.035274 ozf = 0.529109 ozf