Chuyển đổi gram-lực sang meganewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực [gf] sang đơn vị meganewton [MN]
gram-lực
Định nghĩa:
meganewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực sang meganewton
| gram-lực [gf] | meganewton [MN] |
|---|---|
| 0.01 gf | 0.000000 MN |
| 0.10 gf | 0.000000 MN |
| 1 gf | 0.000000 MN |
| 2 gf | 0.000000 MN |
| 3 gf | 0.000000 MN |
| 5 gf | 0.000000 MN |
| 10 gf | 0.000000 MN |
| 20 gf | 0.000000 MN |
| 50 gf | 0.000000 MN |
| 100 gf | 0.000001 MN |
| 1000 gf | 0.000010 MN |
Cách chuyển đổi gram-lực sang meganewton
1 gf = 0.000000 MN
1 MN = 101971621 gf
Ví dụ
Convert 15 gf to MN:
15 gf = 15 × 0.000000 MN = 0.000000 MN