Chuyển đổi gram/giây sang pound/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/giây [g/s] sang đơn vị pound/giờ [lb/h]
gram/giây
Định nghĩa:
pound/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/giây sang pound/giờ
gram/giây [g/s] | pound/giờ [lb/h] |
---|---|
0.01 g/s | 0.0794 lb/h |
0.10 g/s | 0.7937 lb/h |
1 g/s | 7.94 lb/h |
2 g/s | 15.87 lb/h |
3 g/s | 23.81 lb/h |
5 g/s | 39.68 lb/h |
10 g/s | 79.37 lb/h |
20 g/s | 158.73 lb/h |
50 g/s | 396.83 lb/h |
100 g/s | 793.66 lb/h |
1000 g/s | 7937 lb/h |
Cách chuyển đổi gram/giây sang pound/giờ
1 g/s = 7.94 lb/h
1 lb/h = 0.125998 g/s
Ví dụ
Convert 15 g/s to lb/h:
15 g/s = 15 × 7.94 lb/h = 119.05 lb/h