Chuyển đổi gram/giây sang exagram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/giây [g/s] sang đơn vị exagram/giây [Eg/s]
gram/giây
Định nghĩa:
exagram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/giây sang exagram/giây
| gram/giây [g/s] | exagram/giây [Eg/s] |
|---|---|
| 0.01 g/s | 0.000000 Eg/s |
| 0.10 g/s | 0.000000 Eg/s |
| 1 g/s | 0.000000 Eg/s |
| 2 g/s | 0.000000 Eg/s |
| 3 g/s | 0.000000 Eg/s |
| 5 g/s | 0.000000 Eg/s |
| 10 g/s | 0.000000 Eg/s |
| 20 g/s | 0.000000 Eg/s |
| 50 g/s | 0.000000 Eg/s |
| 100 g/s | 0.000000 Eg/s |
| 1000 g/s | 0.000000 Eg/s |
Cách chuyển đổi gram/giây sang exagram/giây
1 g/s = 0.000000 Eg/s
1 Eg/s = 999999999999999872 g/s
Ví dụ
Convert 15 g/s to Eg/s:
15 g/s = 15 × 0.000000 Eg/s = 0.000000 Eg/s