Chuyển đổi gram/giây sang miligram/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/giây [g/s] sang đơn vị miligram/giờ [mg/h]
gram/giây
Định nghĩa:
miligram/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/giây sang miligram/giờ
| gram/giây [g/s] | miligram/giờ [mg/h] |
|---|---|
| 0.01 g/s | 36000 mg/h |
| 0.10 g/s | 360000 mg/h |
| 1 g/s | 3600000 mg/h |
| 2 g/s | 7200000 mg/h |
| 3 g/s | 10800000 mg/h |
| 5 g/s | 18000000 mg/h |
| 10 g/s | 36000000 mg/h |
| 20 g/s | 72000000 mg/h |
| 50 g/s | 180000000 mg/h |
| 100 g/s | 360000000 mg/h |
| 1000 g/s | 3600000000 mg/h |
Cách chuyển đổi gram/giây sang miligram/giờ
1 g/s = 3600000 mg/h
1 mg/h = 0.000000 g/s
Ví dụ
Convert 15 g/s to mg/h:
15 g/s = 15 × 3600000 mg/h = 54000000 mg/h