Chuyển đổi gram/giây sang gram/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/giây [g/s] sang đơn vị gram/giờ [g/h]
gram/giây [g/s]
gram/giờ [g/h]

gram/giây

Định nghĩa:

gram/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram/giây sang gram/giờ

gram/giây [g/s] gram/giờ [g/h]
0.01 g/s 36.00 g/h
0.10 g/s 360.00 g/h
1 g/s 3600 g/h
2 g/s 7200 g/h
3 g/s 10800 g/h
5 g/s 18000 g/h
10 g/s 36000 g/h
20 g/s 72000 g/h
50 g/s 180000 g/h
100 g/s 360000 g/h
1000 g/s 3600000 g/h

Cách chuyển đổi gram/giây sang gram/giờ

1 g/s = 3600 g/h

1 g/h = 0.000278 g/s

Ví dụ

Convert 15 g/s to g/h:
15 g/s = 15 × 3600 g/h = 54000 g/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến