Chuyển đổi gram/giây sang pound/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/giây [g/s] sang đơn vị pound/ngày [lb/d]
gram/giây
Định nghĩa:
pound/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/giây sang pound/ngày
| gram/giây [g/s] | pound/ngày [lb/d] |
|---|---|
| 0.01 g/s | 1.90 lb/d |
| 0.10 g/s | 19.05 lb/d |
| 1 g/s | 190.48 lb/d |
| 2 g/s | 380.96 lb/d |
| 3 g/s | 571.44 lb/d |
| 5 g/s | 952.40 lb/d |
| 10 g/s | 1905 lb/d |
| 20 g/s | 3810 lb/d |
| 50 g/s | 9524 lb/d |
| 100 g/s | 19048 lb/d |
| 1000 g/s | 190479 lb/d |
Cách chuyển đổi gram/giây sang pound/ngày
1 g/s = 190.48 lb/d
1 lb/d = 0.005250 g/s
Ví dụ
Convert 15 g/s to lb/d:
15 g/s = 15 × 190.48 lb/d = 2857 lb/d