Chuyển đổi gram/giây sang megagram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/giây [g/s] sang đơn vị megagram/giây [Mg/s]
gram/giây
Định nghĩa:
megagram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/giây sang megagram/giây
| gram/giây [g/s] | megagram/giây [Mg/s] |
|---|---|
| 0.01 g/s | 0.000000 Mg/s |
| 0.10 g/s | 0.000000 Mg/s |
| 1 g/s | 0.000001 Mg/s |
| 2 g/s | 0.000002 Mg/s |
| 3 g/s | 0.000003 Mg/s |
| 5 g/s | 0.000005 Mg/s |
| 10 g/s | 0.000010 Mg/s |
| 20 g/s | 0.000020 Mg/s |
| 50 g/s | 0.000050 Mg/s |
| 100 g/s | 0.000100 Mg/s |
| 1000 g/s | 0.001000 Mg/s |
Cách chuyển đổi gram/giây sang megagram/giây
1 g/s = 0.000001 Mg/s
1 Mg/s = 1000000 g/s
Ví dụ
Convert 15 g/s to Mg/s:
15 g/s = 15 × 0.000001 Mg/s = 0.000015 Mg/s