Chuyển đổi gram/giây sang gram/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/giây [g/s] sang đơn vị gram/ngày [g/d]
gram/giây
Định nghĩa:
gram/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/giây sang gram/ngày
| gram/giây [g/s] | gram/ngày [g/d] |
|---|---|
| 0.01 g/s | 864.00 g/d |
| 0.10 g/s | 8640 g/d |
| 1 g/s | 86400 g/d |
| 2 g/s | 172800 g/d |
| 3 g/s | 259200 g/d |
| 5 g/s | 432000 g/d |
| 10 g/s | 864000 g/d |
| 20 g/s | 1728000 g/d |
| 50 g/s | 4320000 g/d |
| 100 g/s | 8640000 g/d |
| 1000 g/s | 86400000 g/d |
Cách chuyển đổi gram/giây sang gram/ngày
1 g/s = 86400 g/d
1 g/d = 0.000012 g/s
Ví dụ
Convert 15 g/s to g/d:
15 g/s = 15 × 86400 g/d = 1296000 g/d