Chuyển đổi gram/giây sang kilôgram/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/giây [g/s] sang đơn vị kilôgram/ngày [kg/d]
gram/giây
Định nghĩa:
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/giây sang kilôgram/ngày
| gram/giây [g/s] | kilôgram/ngày [kg/d] |
|---|---|
| 0.01 g/s | 0.8640 kg/d |
| 0.10 g/s | 8.64 kg/d |
| 1 g/s | 86.40 kg/d |
| 2 g/s | 172.80 kg/d |
| 3 g/s | 259.20 kg/d |
| 5 g/s | 432.00 kg/d |
| 10 g/s | 864.00 kg/d |
| 20 g/s | 1728 kg/d |
| 50 g/s | 4320 kg/d |
| 100 g/s | 8640 kg/d |
| 1000 g/s | 86400 kg/d |
Cách chuyển đổi gram/giây sang kilôgram/ngày
1 g/s = 86.40 kg/d
1 kg/d = 0.011574 g/s
Ví dụ
Convert 15 g/s to kg/d:
15 g/s = 15 × 86.40 kg/d = 1296 kg/d