Chuyển đổi gram/giờ sang pound/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/giờ [g/h] sang đơn vị pound/giây [lb/s]
gram/giờ
Định nghĩa:
pound/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/giờ sang pound/giây
gram/giờ [g/h] | pound/giây [lb/s] |
---|---|
0.01 g/h | 0.000000 lb/s |
0.10 g/h | 0.000000 lb/s |
1 g/h | 0.000001 lb/s |
2 g/h | 0.000001 lb/s |
3 g/h | 0.000002 lb/s |
5 g/h | 0.000003 lb/s |
10 g/h | 0.000006 lb/s |
20 g/h | 0.000012 lb/s |
50 g/h | 0.000031 lb/s |
100 g/h | 0.000061 lb/s |
1000 g/h | 0.000612 lb/s |
Cách chuyển đổi gram/giờ sang pound/giây
1 g/h = 0.000001 lb/s
1 lb/s = 1632933 g/h
Ví dụ
Convert 15 g/h to lb/s:
15 g/h = 15 × 0.000001 lb/s = 0.000009 lb/s