Chuyển đổi gram/giờ sang hectogram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/giờ [g/h] sang đơn vị hectogram/giây [hg/s]
gram/giờ
Định nghĩa:
hectogram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/giờ sang hectogram/giây
gram/giờ [g/h] | hectogram/giây [hg/s] |
---|---|
0.01 g/h | 0.000000 hg/s |
0.10 g/h | 0.000000 hg/s |
1 g/h | 0.000003 hg/s |
2 g/h | 0.000006 hg/s |
3 g/h | 0.000008 hg/s |
5 g/h | 0.000014 hg/s |
10 g/h | 0.000028 hg/s |
20 g/h | 0.000056 hg/s |
50 g/h | 0.000139 hg/s |
100 g/h | 0.000278 hg/s |
1000 g/h | 0.002778 hg/s |
Cách chuyển đổi gram/giờ sang hectogram/giây
1 g/h = 0.000003 hg/s
1 hg/s = 360000 g/h
Ví dụ
Convert 15 g/h to hg/s:
15 g/h = 15 × 0.000003 hg/s = 0.000042 hg/s