Chuyển đổi gram/giờ sang dekagram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/giờ [g/h] sang đơn vị dekagram/giây [dag/s]
gram/giờ
Định nghĩa:
dekagram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/giờ sang dekagram/giây
gram/giờ [g/h] | dekagram/giây [dag/s] |
---|---|
0.01 g/h | 0.000000 dag/s |
0.10 g/h | 0.000003 dag/s |
1 g/h | 0.000028 dag/s |
2 g/h | 0.000056 dag/s |
3 g/h | 0.000083 dag/s |
5 g/h | 0.000139 dag/s |
10 g/h | 0.000278 dag/s |
20 g/h | 0.000556 dag/s |
50 g/h | 0.001389 dag/s |
100 g/h | 0.002778 dag/s |
1000 g/h | 0.0278 dag/s |
Cách chuyển đổi gram/giờ sang dekagram/giây
1 g/h = 0.000028 dag/s
1 dag/s = 36000 g/h
Ví dụ
Convert 15 g/h to dag/s:
15 g/h = 15 × 0.000028 dag/s = 0.000417 dag/s