Chuyển đổi gram/giờ sang petagram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/giờ [g/h] sang đơn vị petagram/giây [Pg/s]
gram/giờ
Định nghĩa:
petagram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/giờ sang petagram/giây
| gram/giờ [g/h] | petagram/giây [Pg/s] |
|---|---|
| 0.01 g/h | 0.000000 Pg/s |
| 0.10 g/h | 0.000000 Pg/s |
| 1 g/h | 0.000000 Pg/s |
| 2 g/h | 0.000000 Pg/s |
| 3 g/h | 0.000000 Pg/s |
| 5 g/h | 0.000000 Pg/s |
| 10 g/h | 0.000000 Pg/s |
| 20 g/h | 0.000000 Pg/s |
| 50 g/h | 0.000000 Pg/s |
| 100 g/h | 0.000000 Pg/s |
| 1000 g/h | 0.000000 Pg/s |
Cách chuyển đổi gram/giờ sang petagram/giây
1 g/h = 0.000000 Pg/s
1 Pg/s = 3599999999999971328 g/h
Ví dụ
Convert 15 g/h to Pg/s:
15 g/h = 15 × 0.000000 Pg/s = 0.000000 Pg/s