Chuyển đổi gram/giờ sang gigagram/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/giờ [g/h] sang đơn vị gigagram/giây [Gg/s]
gram/giờ [g/h]
gigagram/giây [Gg/s]

gram/giờ

Định nghĩa:

gigagram/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram/giờ sang gigagram/giây

gram/giờ [g/h] gigagram/giây [Gg/s]
0.01 g/h 0.000000 Gg/s
0.10 g/h 0.000000 Gg/s
1 g/h 0.000000 Gg/s
2 g/h 0.000000 Gg/s
3 g/h 0.000000 Gg/s
5 g/h 0.000000 Gg/s
10 g/h 0.000000 Gg/s
20 g/h 0.000000 Gg/s
50 g/h 0.000000 Gg/s
100 g/h 0.000000 Gg/s
1000 g/h 0.000000 Gg/s

Cách chuyển đổi gram/giờ sang gigagram/giây

1 g/h = 0.000000 Gg/s

1 Gg/s = 3600000000000 g/h

Ví dụ

Convert 15 g/h to Gg/s:
15 g/h = 15 × 0.000000 Gg/s = 0.000000 Gg/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến