Chuyển đổi centigram/giây sang pound/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/giây [cg/s] sang đơn vị pound/phút [lb/min]
centigram/giây
Định nghĩa:
pound/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centigram/giây sang pound/phút
centigram/giây [cg/s] | pound/phút [lb/min] |
---|---|
0.01 cg/s | 0.000013 lb/min |
0.10 cg/s | 0.000132 lb/min |
1 cg/s | 0.001323 lb/min |
2 cg/s | 0.002646 lb/min |
3 cg/s | 0.003968 lb/min |
5 cg/s | 0.006614 lb/min |
10 cg/s | 0.0132 lb/min |
20 cg/s | 0.0265 lb/min |
50 cg/s | 0.0661 lb/min |
100 cg/s | 0.1323 lb/min |
1000 cg/s | 1.32 lb/min |
Cách chuyển đổi centigram/giây sang pound/phút
1 cg/s = 0.001323 lb/min
1 lb/min = 755.99 cg/s
Ví dụ
Convert 15 cg/s to lb/min:
15 cg/s = 15 × 0.001323 lb/min = 0.019842 lb/min