Chuyển đổi centigram/giây sang kilôgram/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/giây [cg/s] sang đơn vị kilôgram/phút [kg/min]
centigram/giây
Định nghĩa:
kilôgram/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centigram/giây sang kilôgram/phút
| centigram/giây [cg/s] | kilôgram/phút [kg/min] |
|---|---|
| 0.01 cg/s | 0.000006 kg/min |
| 0.10 cg/s | 0.000060 kg/min |
| 1 cg/s | 0.000600 kg/min |
| 2 cg/s | 0.001200 kg/min |
| 3 cg/s | 0.001800 kg/min |
| 5 cg/s | 0.003000 kg/min |
| 10 cg/s | 0.006000 kg/min |
| 20 cg/s | 0.0120 kg/min |
| 50 cg/s | 0.0300 kg/min |
| 100 cg/s | 0.0600 kg/min |
| 1000 cg/s | 0.6000 kg/min |
Cách chuyển đổi centigram/giây sang kilôgram/phút
1 cg/s = 0.000600 kg/min
1 kg/min = 1667 cg/s
Ví dụ
Convert 15 cg/s to kg/min:
15 cg/s = 15 × 0.000600 kg/min = 0.009000 kg/min