Chuyển đổi centigram/giây sang gram/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/giây [cg/s] sang đơn vị gram/phút [g/min]
centigram/giây
Định nghĩa:
gram/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centigram/giây sang gram/phút
centigram/giây [cg/s] | gram/phút [g/min] |
---|---|
0.01 cg/s | 0.006000 g/min |
0.10 cg/s | 0.0600 g/min |
1 cg/s | 0.6000 g/min |
2 cg/s | 1.20 g/min |
3 cg/s | 1.80 g/min |
5 cg/s | 3.00 g/min |
10 cg/s | 6.00 g/min |
20 cg/s | 12.00 g/min |
50 cg/s | 30.00 g/min |
100 cg/s | 60.00 g/min |
1000 cg/s | 600.00 g/min |
Cách chuyển đổi centigram/giây sang gram/phút
1 cg/s = 0.599999 g/min
1 g/min = 1.67 cg/s
Ví dụ
Convert 15 cg/s to g/min:
15 cg/s = 15 × 0.599999 g/min = 9.00 g/min