Chuyển đổi centigram/giây sang miligram/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/giây [cg/s] sang đơn vị miligram/giờ [mg/h]
centigram/giây
Định nghĩa:
miligram/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centigram/giây sang miligram/giờ
centigram/giây [cg/s] | miligram/giờ [mg/h] |
---|---|
0.01 cg/s | 360.00 mg/h |
0.10 cg/s | 3600 mg/h |
1 cg/s | 36000 mg/h |
2 cg/s | 72000 mg/h |
3 cg/s | 108000 mg/h |
5 cg/s | 180000 mg/h |
10 cg/s | 360000 mg/h |
20 cg/s | 720000 mg/h |
50 cg/s | 1800000 mg/h |
100 cg/s | 3600000 mg/h |
1000 cg/s | 36000000 mg/h |
Cách chuyển đổi centigram/giây sang miligram/giờ
1 cg/s = 36000 mg/h
1 mg/h = 0.000028 cg/s
Ví dụ
Convert 15 cg/s to mg/h:
15 cg/s = 15 × 36000 mg/h = 540000 mg/h